Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
invocate
['invə,keit]
|
ngoại động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke