Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
invader
[in'veidə]
|
danh từ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
kẻ xâm phạm (quyền lợi...)