Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interruption
[,intə'rʌp∫n]
|
danh từ
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng
sự ngắt lời; sự bị ngắt lời
(điện học) sự ngắt
Chuyên ngành Anh - Việt
interruption
[,intə'rʌp∫n]
|
Hoá học
sự ngắt, sự cắt
Kỹ thuật
sự ngắt, sự cắt; sự gián đoạn
Sinh học
gián đoạn
Toán học
sự ngắt, sự cắt; sự gián đoạn
Xây dựng, Kiến trúc
sự ngừng, sự gián đoạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interruption
|
interruption
interruption (n)
break, pause, disruption, intermission, stoppage, interlude, disturbance, interval, intrusion, disconnection