Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intact
[in'tækt]
|
tính từ
không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
không bị thay đổi, không bị kém
không bị ảnh hưởng
không bị thiến, không bị hoạn
còn trinh, còn màng trinh
Chuyên ngành Anh - Việt
intact
[in'tækt]
|
Kỹ thuật
nguyên vẹn, không hư hại
Sinh học
nguyên vẹn
Toán học
nguyên vẹn, không hư hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intact
|
intact
intact (adj)
complete, whole, unbroken, in one piece, integral, undamaged, unharmed, together
antonym: broken