Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insulting
[in'sʌltiη]
|
tính từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
xấc xược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insulting
|
insulting
insulting (adj)
abusive, offensive, rude, insolent, impertinent (formal), wounding, discourteous, slighting
antonym: polite