Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indweller
['in,dwelə]
|
danh từ
người ở (nơi nào...)
nguyên lý trong, động lực trong