Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indwell
[in'dwel]
|
động từ ( động tính từ quá khứ là indwelt )
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)