Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indigestion
[,indi'dʒest∫n]
|
danh từ
(y học) chứng khó tiêu
tình trạng không tiêu hoá
sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
Chuyên ngành Anh - Việt
indigestion
[,indi'dʒest∫n]
|
Kỹ thuật
sự khó tiêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indigestion
|
indigestion
indigestion (n)
dyspepsia (technical), heartburn, stomachache, upset stomach, colic, gastritis