Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incorrect
[,inkə'rekt]
|
tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)
Chuyên ngành Anh - Việt
incorrect
[,inkə'rekt]
|
Kỹ thuật
không chính xác, lẫm lẫn
Toán học
không chỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incorrect
|
incorrect
incorrect (adj)
  • erroneous, wrong, mistaken, untrue, inaccurate, false
    antonym: right
  • improper, unfitting, inappropriate, unseemly, unbecoming, indecorous, indelicate, indecent, impolite, offensive, unsuitable
    antonym: proper