Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incarnadine
[in'kɑ:nədain]
|
tính từ
hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu
ngoại động từ
nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu