Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
improver
[im'pru:və]
|
danh từ
người cải tiến, người cải thiện
người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)
chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)
Chuyên ngành Anh - Việt
improver
[im'pru:və]
|
Hoá học
chất cải tiến, yếu tố được cải tiến
Kỹ thuật
người cải tiến; chất tăng phẩm chất
Sinh học
người cải tiến; chất tăng phẩm chất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
improver
|
improver
improver (n)
reformer, campaigner, activist, crusader, agitator, reorganizer
antonym: conservative