Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immense
[i'mens]
|
tính từ
mênh mông, bao la, rộng lớn
(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
Chuyên ngành Anh - Việt
immense
[i'mens]
|
Kỹ thuật
bao la, rộng rãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immense
|
immense
immense (adj)
huge, vast, enormous, massive, gigantic, mammoth, giant, colossal, immeasurable, great, incalculable
antonym: tiny