Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
idempotent
['aidəm,poutənt]
|
tính từ
(toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên)
danh từ
số lượng toán học không thay đổi giá trị