Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
icy
['aisi]
|
tính từ
đóng băng, phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm (thái độ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
icy
|
icy
icy (adj)
  • freezing, frozen, frosty, ice-cold, subzero, cold, chilly, arctic, polar, glacial, wintry, bitter
  • unfriendly, frosty, hostile, distant, aloof, cold, cool, disdainful
    antonym: warm