Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hyphen
['haifən]
|
danh từ
dấu nối
quãng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
ngoại động từ
Cách viết khác : hyphenate ['haifəneit]
gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Chuyên ngành Anh - Việt
hyphen
['haifən]
|
Kỹ thuật
dấu nối
Tin học
dấu nối