Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hydroxide
[hai'drɔksaid]
|
danh từ
(hoá học) hy-đrô-xít
Chuyên ngành Anh - Việt
hydroxide
[hai'drɔksaid]
|
Hoá học
hiđroxit
Kỹ thuật
hiđroxit
Toán học
hiđroxit
Từ điển Anh - Anh
hydroxide
|

hydroxide

hydroxide (hī-drŏkʹsīd) noun

A chemical compound containing the hydroxyl group.