Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
husk
[hʌsk]
|
danh từ
vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
lá bao (ở bắp ngô)
(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
(thú y học) bệnh ho khan
ngoại động từ
bóc vỏ; xay (thóc)
Chuyên ngành Anh - Việt
husked
|
Kỹ thuật
không vỏ, không bọc
Sinh học
không vỏ, không bọc