Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hurt
[hə:t]
|
danh từ
vết thương, chỗ bị đau
điều hại, tai hại
sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
điều chạm đến lòng tự ái của ai
ngoại động từ
làm bị thương, làm đau
làm đau cánh tay
gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
chạm, xúc phạm, làm tổn thương
làm chạm lòng tự ái của ai
xúc phạm đến thanh danh của ai
nội động từ
(thông tục) đau, bị đau
tay anh có đau không?
(thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hurting
|
hurting
hurting (adj)
sad, aching, heartbroken, brokenhearted, blue (informal), down, low
antonym: happy