Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hundredth
['hʌndrədθ]
|
tính từ
thứ một trăm
danh từ
một phần trăm
người thứ một trăm; vật thứ một trăm
Chuyên ngành Anh - Việt
hundredth
['hʌndrədθ]
|
Kỹ thuật
thứ một trăm
Toán học
thứ một trăm