Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huý
[huý]
|
Từ điển Việt - Việt
huý
|
danh từ
tên riêng, đặt khi mới đẻ
ngày trước, đặt tên con phải kiêng tên huý của vua chúa