Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
housebreaking
['hausbreikiη]
|
danh từ
sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
Từ điển Anh - Anh
housebreaking
|

housebreaking

housebreaking (housʹbrākĭng) noun

Law.

The act of unlawfully breaking into and entering another's house.

houseʹbreaker noun