Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horsewoman
['hɔ:s'wumæn]
|
danh từ
người đàn bà cưỡi ngựa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horsewoman
|
horsewoman
horsewoman (n)
rider, equestrian, jockey, huntswoman