Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
honourably
['ɔnərəbli]
|
Cách viết khác : honorably ['ɔnərəbli]
phó từ
đáng tôn kính, đáng kính trọng
danh dự, vinh dự