Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
honorarium
[,ɔnə'reəriə]
|
danh từ, số nhiều là honorariums hoặc honoraria
tiền thù lao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honorarium
|
honorarium
honorarium (n)
payment, fee, stipend, allowance, grant, scholarship