Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
homocercal
[,hɔmou'sə:kl]
|
tính từ
có vây đuôi đồng hình