Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hobby
['hɔbi]
|
danh từ
thú riêng, sở thích riêng
(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
(sử học) xe đạp cổ xưa
(động vật học) chim cắt
Chuyên ngành Anh - Việt
hobby
['hɔbi]
|
Kỹ thuật
khuôn tán đinh
Xây dựng, Kiến trúc
khuôn tán đinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hobby
|
hobby
hobby (n)
pastime, leisure pursuit, diversion, relaxation, sideline, interest
antonym: job