Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoãn
[hoãn]
|
to defer; to postpone; to delay; to put off; to suspend
To defer a journey
To delay opening the school
To defer/postpone making a decision until further notice
To arrest/stay judgement
Từ điển Việt - Việt
hoãn
|
danh từ
trang sức đeo tai của phụ nữ, thời trước
kìa ai có hoãn đeo tai (ca dao)
động từ
để lại thời điểm khác
hoãn chuyến công tác một ngày
tính từ
không cần gấp
anh cứ từ từ, không việc gì phải hoãn