Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hesitance
['hezitəns]
|
Cách viết khác : hesitancy ['hezitənsi]
danh từ
sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ( (cũng) hesitation )