Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hedgerow
['hedʒrou]
|
danh từ
hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)