Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heavyweight
['heviweit]
|
danh từ
võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên, nghĩa là hơn 175 pao)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heavyweight
|
heavyweight
heavyweight (adj)
heavy-duty, durable, forceful, strong, tough, long-lasting
antonym: lightweight
heavyweight (n)
leader, big name, leading light, big cheese (slang dated), big shot (informal), big gun (informal), key player, colossus, titan