Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hearing-aid
['hiəriη'eid]
|
danh từ
thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính