Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headboard
['hedbɔ:d]
|
danh từ
tấm ván đầu giường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headboard
|
headboard
headboard (n)
bedhead, bedrail, bed end, bedpost, rail