Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
head-butt
|
head-butt
head-butt (n)
blow, hit, butt, jab, whack, thump
head-butt (v)
hit, strike, butt, jab, whack, thump