Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harvest
['hɑ:vist]
|
danh từ
việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
thu hoạch, vụ gặt
(nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
ngoại động từ
gặt hái, thu hoạch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thu vén, dành dụm