Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hard-mouthed
['hɑ:d'mauðd]
|
tính từ
khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
(nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế