Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hairiness
['heərinis]
|
danh từ
sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hairiness
|
hairiness
hairiness (n)
furriness, shagginess, fuzziness, hirsuteness, fluffiness, downiness