Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haemagglutinate
[,hi:mə'glu:tineit]
|
ngoại động từ
gây nên sự kết thành cục của máu
gây nên sự vón cục của tế bào máu