Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hốc
[hốc]
|
danh từ
hallow
Chuyên ngành Việt - Anh
hốc
[hốc]
|
Sinh học
fossa
Từ điển Việt - Việt
hốc
|
danh từ
chỗ lõm sâu vào
hốc cây; hốc đá
tính từ
khuôn mặt có nhiều chỗ lõm
ốm mấy ngày, mặt hốc hác
chẳng ăn thua
chừng đấy hốc gì
động từ
ăn uống thô tục