Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hẹ
[hẹ]
|
danh từ
shallot; scallion
Từ điển Việt - Việt
hẹ
|
danh từ
cây cùng họ hành, lá dẹt, để ăn hoặc làm thuốc
Khắc Mẫn bấy giờ ruột gan rối như canh hẹ. (Ngô Tất Tố)