Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành
[hành]
|
onion
to disturb; to bother
Chuyên ngành Việt - Anh
hành
[hành]
|
Sinh học
bulb
Từ điển Việt - Việt
hành
|
danh từ
cây thân ngầm, hình dẹp mang nhiều lá xếp úp vào nhau, dùng làm gia vị
Con lợn ủn ỉn mua hành cho tôi. (Ca dao)
động từ
khiến cho khổ sở, đau đớn
mụn nhọt hành đau suốt đêm
làm (thực hành)
có học thì phải hành