Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàm
[hàm]
|
jaw
rank
Consular/diplomatic rank
honorary
Chuyên ngành Việt - Anh
hàm
[hàm]
|
Kỹ thuật
function
Toán học
function
Từ điển Việt - Việt
hàm
|
danh từ
phần xương ở vùng miệng, từ tai đến cằm
Tay làm hàm nhai (Tục ngữ)
chức vụ về danh nghĩa, không có thực quyền
hàm cấp; hàm phẩm
biến mà giá trị của nó được xác định khi đã biết giá trị của một hay nhiều biến khác
hàm số
động từ
chứa đựng nội dung, ý nghĩa một cách kín đáo
câu nói hàm ý mỉa mai