Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gymnast
['dʒimnæst]
|
danh từ
huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gymnast
|
gymnast
gymnast (n)
acrobat, tumbler, trapeze artist, circus performer, funambulist, entertainer