Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gummy
['gʌmi]
|
tính từ
dính; có nhựa dính
có dử (mắt)
sưng lên (mắt cá chân...)