Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gummer
['gʌmə]
|
danh từ
người phết hồ
máy phết hồ; phết keo
máy sửa