Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guffaw
[gʌ'fɔ:]
|
danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guffaw
|
guffaw
guffaw (n)
chuckle, laugh, chortle, roar, belly laugh, horselaugh
guffaw (v)
laugh, chuckle, chortle, roar, howl (slang), crack up (informal), fall about (UK, informal), crease up (UK, informal)