Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grown-up
['grounʌp]
|
tính từ
đã lớn, đã trưởng thành
danh từ
người lớn, người đã trưởng thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grown-up
|
grown-up
grown-up (adj)
adult, mature, grown, responsible, sensible, full-fledged, developed, full-size, full-grown
antonym: immature