Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grout
[graut]
|
danh từ
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
ngoại động từ
trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
ủi (đất) bằng mồm (lợn)
Chuyên ngành Anh - Việt
grout
[graut]
|
Hoá học
nước ximăng, vữa lỏng (để gắn)
Kỹ thuật
vữa lỏng (trát tường); trát vữa
Sinh học
bột chưa sàng
Xây dựng, Kiến trúc
vữa lỏng (trát tường); trát vữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grout
|
grout
grout (n)
mortar, filling, plaster, cement, putty, sealant
grout (v)
fill, mortar, plaster, cement, render, face