Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grouser
['grausə]
|
danh từ
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
(kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
Chuyên ngành Anh - Việt
grouser
['grausə]
|
Kỹ thuật
tấm mắt xích (máy kéo)
Xây dựng, Kiến trúc
tấm mắt xích (máy kéo)