Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
groundsheet
['graund∫i:t]
|
danh từ
tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
groundsheet
|
groundsheet
groundsheet (n)
tarpaulin, sheeting, cover, throw, rug