Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grizzle
['grizl]
|
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tóc hoa râm
động từ
(làm cho) có màu xám
(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)